Bài kiểm tra 63



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Mon Aug 18, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Học ngôn ngữ rất là thú vị.
ቋንቋዎችን ሳቢ ወይም አጓጊ ነው።   See hint
2. Ngày mai là thứ hai.
ነገ ሰኞ ።   See hint
3. Trời mưa.
እየዘነበ   See hint
4. Các bạn cũng đến chứ?
እርስዎም ,   See hint
5. Căn phòng tối quá.
ክፍሉ በጣም ነው።   See hint
6. Tàu chạy từ đường ray số mấy?
መስመር ነው ባቡሩ የሚነሳው?   See hint
7. Tôi tìm xưởng sửa chữa.
እየፈለኩኝ ነው።   See hint
8. Ở gần đây có sân quần vợt không?
በዚህ አቅራቢያቴኒስ ሜዳ አለ?   See hint
9. Nước này nóng không?
ለስላስ ያለ ነው?   See hint
10. Các bạn khát.
ተጠምተዋል።   See hint