Bài kiểm tra 64



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Mon Aug 18, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Chúng tôi muốn nói chuyện với những người khác.
እኛ ከሰዎች ጋር መነጋገር   See hint
2. Ngày mai tôi làm việc lại.
እኔ ነገ ስራ እሰራለው።   See hint
3. Trời gió.
ነፋሻማ   See hint
4. Hai mươi ba
ሶስት   See hint
5. Lò sưởi không dùng được.
ማሞቂያው አይደለም።   See hint
6. Trên tàu có toa nằm không?
ባቡሩ ፉርጎ አለው?   See hint
7. Đã xảy ra tai nạn.
የመኪና ደርሶ ነው።   See hint
8. Ở gần đây có một bể bơi trong nhà không?
በዚህ አቅራቢያ የቤት ውስጥ መዋኛ አለ?   See hint
9. Tôi lạnh quá.
የተነሳ ደረኩኝ/ በረዶ ሆንኩኝ።   See hint
10. Các bạn không khát.
እነሱ   See hint