Bài kiểm tra 65



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Sun Oct 19, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Năm
2. Tôi làm ở trong văn phòng.
እኔ ቢሮ ውስጥ የምሰራው።   See hint
3. Trời ấm.
ሞቃታማ   See hint
4. Học ngôn ngữ
የውጭ ቋንቋዎችን   See hint
5. Máy điều hòa không dùng được.
ማቀዝቀዣው እየሰራ አይደለም።   See hint
6. Tôi chỉ muốn vé một chiều đi Brüssel thôi.
ወደ ብራሰልስ ብቻ ትኬት እፈልጋለው።   See hint
7. Trạm điện thoại gần đây ở đâu?
የሚቀጥለው ስልክ የት   See hint
8. Bốn mươi lăm
አርባ   See hint
9. Nước này lạnh quá.
ውሃው ቀዝቃዛ ነው።   See hint
10. Năm mươi bảy
ሃምሣ   See hint