Bài kiểm tra 64



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Wed Apr 30, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Chúng tôi muốn nói chuyện với những người khác.
‫ما می‌خواهیم با مردم صحبت ,   See hint
2. Ngày mai tôi làm việc lại.
فردا دوباره کار می‌کنم.‬   See hint
3. Trời gió.
‫باد ,   See hint
4. Hai mươi ba
‫بیست سه‬   See hint
5. Lò sưởi không dùng được.
‫شوفاژ کار نمی‌کند است).‬   See hint
6. Trên tàu có toa nằm không?
قطار کوپه خواب دارد؟‬   See hint
7. Đã xảy ra tai nạn.
‫یک تصادف شده ,   See hint
8. Ở gần đây có một bể bơi trong nhà không?
‫آیا این استخر سرپوشیده هست؟‬   See hint
9. Tôi lạnh quá.
دارم یخ می‌زنم.‬   See hint
10. Các bạn không khát.
‫آنها تشنه ,   See hint