Từ vựng

Mã Lai – Bài tập tính từ

cms/adjectives-webp/97036925.webp
dài
tóc dài
cms/adjectives-webp/59351022.webp
ngang
tủ quần áo ngang
cms/adjectives-webp/122960171.webp
đúng
ý nghĩa đúng
cms/adjectives-webp/116964202.webp
rộng
bãi biển rộng
cms/adjectives-webp/98532066.webp
đậm đà
bát súp đậm đà
cms/adjectives-webp/74679644.webp
rõ ràng
bảng đăng ký rõ ràng
cms/adjectives-webp/76973247.webp
chật
ghế sofa chật
cms/adjectives-webp/75903486.webp
lười biếng
cuộc sống lười biếng
cms/adjectives-webp/64546444.webp
hàng tuần
việc thu gom rác hàng tuần
cms/adjectives-webp/134764192.webp
đầu tiên
những bông hoa mùa xuân đầu tiên
cms/adjectives-webp/102746223.webp
không thân thiện
chàng trai không thân thiện
cms/adjectives-webp/74180571.webp
cần thiết
lốp mùa đông cần thiết