Từ vựng

Mã Lai – Bài tập tính từ

cms/adjectives-webp/173160919.webp
sống
thịt sống
cms/adjectives-webp/132223830.webp
trẻ
võ sĩ trẻ
cms/adjectives-webp/111345620.webp
khô
quần áo khô
cms/adjectives-webp/55324062.webp
cùng họ
các dấu hiệu tay cùng họ
cms/adjectives-webp/125506697.webp
tốt
cà phê tốt
cms/adjectives-webp/121201087.webp
vừa mới sinh
em bé vừa mới sinh
cms/adjectives-webp/11492557.webp
điện
tàu điện lên núi
cms/adjectives-webp/167400486.webp
buồn ngủ
giai đoạn buồn ngủ
cms/adjectives-webp/134146703.webp
thứ ba
đôi mắt thứ ba
cms/adjectives-webp/104193040.webp
rùng rợn
hiện tượng rùng rợn
cms/adjectives-webp/164795627.webp
tự làm
bát trái cây dâu tự làm
cms/adjectives-webp/74903601.webp
ngớ ngẩn
việc nói chuyện ngớ ngẩn