Từ vựng

Mã Lai – Bài tập tính từ

cms/adjectives-webp/66864820.webp
không giới hạn
việc lưu trữ không giới hạn
cms/adjectives-webp/141370561.webp
rụt rè
một cô gái rụt rè
cms/adjectives-webp/60352512.webp
còn lại
thức ăn còn lại
cms/adjectives-webp/120789623.webp
đẹp đẽ
một chiếc váy đẹp đẽ
cms/adjectives-webp/132447141.webp
què
một người đàn ông què
cms/adjectives-webp/78306447.webp
hàng năm
sự tăng trưởng hàng năm
cms/adjectives-webp/132679553.webp
giàu có
phụ nữ giàu có
cms/adjectives-webp/64546444.webp
hàng tuần
việc thu gom rác hàng tuần
cms/adjectives-webp/70910225.webp
gần
con sư tử gần
cms/adjectives-webp/122960171.webp
đúng
ý nghĩa đúng
cms/adjectives-webp/158476639.webp
lanh lợi
một con cáo lanh lợi
cms/adjectives-webp/34836077.webp
có lẽ
khu vực có lẽ