Лексика
Изучите глаголы – вьетнамский

trở thành
Họ đã trở thành một đội ngũ tốt.
становиться
Они стали хорошей командой.

phục vụ
Bồi bàn đang phục vụ thức ăn.
подавать
Официант подает еду.

kéo
Anh ấy kéo xe trượt tuyết.
тянуть
Он тянет сани.

kích thích
Phong cảnh đã kích thích anh ấy.
волновать
Этот пейзаж его волновал.

thu hoạch
Chúng tôi đã thu hoạch được nhiều rượu vang.
собирать урожай
Мы собрали много вина.

giải mã
Anh ấy giải mã chữ nhỏ với kính lúp.
расшифровывать
Он расшифровывает мелкий шрифт с помощью лупы.

chiến đấu
Đội cứu hỏa chiến đấu với đám cháy từ trên không.
тушить
Пожарная служба тушит пожар с воздуха.

báo cáo
Mọi người trên tàu báo cáo cho thuyền trưởng.
подчиняться
Все на борту подчиняются капитану.

nhắc nhở
Máy tính nhắc nhở tôi về các cuộc hẹn của mình.
напоминать
Компьютер напоминает мне о моих встречах.

phụ thuộc
Anh ấy mù và phụ thuộc vào sự giúp đỡ từ bên ngoài.
зависеть
Он слеп и зависит от посторонней помощи.

chuẩn bị
Họ chuẩn bị một bữa ăn ngon.
готовить
Они готовят вкусное блюдо.
