Лексика
Изучите глаголы – вьетнамский

đóng
Cô ấy đóng rèm lại.
закрывать
Она закрывает шторы.

cháy
Thịt không nên bị cháy trên bếp nướng.
жечь
Мясо не должно обжигаться на гриле.

để cho đi trước
Không ai muốn để cho anh ấy đi trước ở quầy thu ngân siêu thị.
пустить вперед
Никто не хочет пустить его вперед у кассы в супермаркете.

tin
Nhiều người tin vào Chúa.
верить
Многие люди верят в Бога.

chạy quanh
Những chiếc xe chạy quanh trong một vòng tròn.
ездить
Машины ездят по кругу.

ghi chú
Các sinh viên ghi chú về mọi thứ giáo viên nói.
делать заметки
Студенты делают заметки о всем, что говорит учитель.

đi cùng
Bạn gái của tôi thích đi cùng tôi khi mua sắm.
сопровождать
Моей девушке нравится сопровождать меня во время покупок.

để
Hôm nay nhiều người phải để xe của họ đứng.
оставлять стоять
Сегодня многие должны оставить свои машины стоять.

công bố
Quảng cáo thường được công bố trong báo.
публиковать
Реклама часто публикуется в газетах.

phát hiện ra
Con trai tôi luôn phát hiện ra mọi thứ.
узнавать
Мой сын всегда все узнает.

lạc đường
Rất dễ lạc đường trong rừng.
заблудиться
В лесу легко заблудиться.
