Лексика
Изучите глаголы – вьетнамский
chết
Nhiều người chết trong phim.
умирать
Многие люди умирают в фильмах.
nghe
Anh ấy thích nghe bụng vợ mình khi cô ấy mang thai.
слушать
Он любит слушать живот своей беременной жены.
trò chuyện
Học sinh không nên trò chuyện trong lớp học.
болтать
Студенты не должны болтать на уроке.
đá
Họ thích đá, nhưng chỉ trong bóng đá bàn.
ударять
Они любят ударять, но только в настольном футболе.
có nghĩa
Huy hiệu trên sàn nhà này có nghĩa là gì?
значить
Что значит этот герб на полу?
truy đuổi
Người cao bồi truy đuổi những con ngựa.
преследовать
Ковбой преследует лошадей.
tìm chỗ ở
Chúng tôi đã tìm được chỗ ở tại một khách sạn rẻ tiền.
находить жилье
Мы нашли жилье в дешевом отеле.
tiến lại gần
Các con ốc sên đang tiến lại gần nhau.
приближаться
Улитки приближаются друг к другу.
đồng ý
Giá cả đồng ý với việc tính toán.
соответствовать
Цена соответствует расчету.
thức dậy
Anh ấy vừa mới thức dậy.
просыпаться
Он только что проснулся.
chiến đấu
Các vận động viên chiến đấu với nhau.
бороться
Атлеты борются друг с другом.