Лексика

Изучите глаголы – вьетнамский

cms/verbs-webp/92207564.webp
cưỡi
Họ cưỡi nhanh nhất có thể.
кататься
Они катаются так быстро, как могут.
cms/verbs-webp/126506424.webp
lên
Nhóm leo núi đã lên núi.
подниматься
Группа туристов поднималась на гору.
cms/verbs-webp/91367368.webp
đi dạo
Gia đình đi dạo vào mỗi Chủ nhật.
гулять
Семья гуляет по воскресеньям.
cms/verbs-webp/92384853.webp
phù hợp
Con đường không phù hợp cho người đi xe đạp.
подходить
Этот путь не подходит для велосипедистов.
cms/verbs-webp/90893761.webp
giải quyết
Thám tử giải quyết vụ án.
решить
Детектив решил дело.
cms/verbs-webp/81236678.webp
trượt sót
Cô ấy đã trượt sót một cuộc hẹn quan trọng.
пропустить
Она пропустила важную встречу.
cms/verbs-webp/89025699.webp
mang
Con lừa mang một gánh nặng.
нести
Осел несет тяжелый груз.
cms/verbs-webp/118253410.webp
tiêu
Cô ấy đã tiêu hết tiền của mình.
тратить
Она потратила все свои деньги.
cms/verbs-webp/84314162.webp
trải ra
Anh ấy trải rộng cả hai cánh tay.
раздвигать
Он раздвигает свои руки вширь.
cms/verbs-webp/118232218.webp
bảo vệ
Trẻ em phải được bảo vệ.
защищать
Детей нужно защищать.
cms/verbs-webp/99725221.webp
nói dối
Đôi khi ta phải nói dối trong tình huống khẩn cấp.
лгать
Иногда приходится лгать в экстренной ситуации.
cms/verbs-webp/58477450.webp
cho thuê
Anh ấy đang cho thuê ngôi nhà của mình.
сдавать в аренду
Он сдает свой дом в аренду.