Vocabulário

Aprenda verbos – Vietnamita

cms/verbs-webp/87135656.webp
nhìn lại
Cô ấy nhìn lại tôi và mỉm cười.
olhar para trás
Ela olhou para mim e sorriu.
cms/verbs-webp/10206394.webp
chịu đựng
Cô ấy khó có thể chịu đựng nỗi đau!
suportar
Ela mal consegue suportar a dor!
cms/verbs-webp/79582356.webp
giải mã
Anh ấy giải mã chữ nhỏ với kính lúp.
decifrar
Ele decifra as letras pequenas com uma lupa.
cms/verbs-webp/100965244.webp
nhìn xuống
Cô ấy nhìn xuống thung lũng.
olhar para baixo
Ela olha para o vale abaixo.
cms/verbs-webp/104135921.webp
vào
Anh ấy vào phòng khách sạn.
entrar
Ele entra no quarto do hotel.
cms/verbs-webp/116233676.webp
dạy
Anh ấy dạy địa lý.
ensinar
Ele ensina geografia.
cms/verbs-webp/124525016.webp
ở sau
Thời gian tuổi trẻ của cô ấy đã ở xa phía sau.
ficar para trás
O tempo de sua juventude fica muito atrás.
cms/verbs-webp/119425480.webp
nghĩ
Bạn phải suy nghĩ nhiều khi chơi cờ vua.
pensar
Você tem que pensar muito no xadrez.
cms/verbs-webp/63645950.webp
chạy
Cô ấy chạy mỗi buổi sáng trên bãi biển.
correr
Ela corre todas as manhãs na praia.
cms/verbs-webp/81986237.webp
trộn
Cô ấy trộn một ly nước trái cây.
misturar
Ela mistura um suco de frutas.
cms/verbs-webp/74916079.webp
đến
Anh ấy đã đến đúng giờ.
chegar
Ele chegou na hora certa.
cms/verbs-webp/111063120.webp
làm quen
Những con chó lạ muốn làm quen với nhau.
conhecer
Cães estranhos querem se conhecer.