Vocabulário

Aprenda verbos – Vietnamita

cms/verbs-webp/94176439.webp
cắt ra
Tôi cắt ra một miếng thịt.
cortar
Eu cortei um pedaço de carne.
cms/verbs-webp/82095350.webp
đẩy
Y tá đẩy bệnh nhân trên xe lăn.
empurrar
A enfermeira empurra o paciente em uma cadeira de rodas.
cms/verbs-webp/103274229.webp
nhảy lên
Đứa trẻ nhảy lên.
pular
A criança pula.
cms/verbs-webp/113415844.webp
rời đi
Nhiều người Anh muốn rời khỏi EU.
sair
Muitos ingleses queriam sair da UE.
cms/verbs-webp/78073084.webp
nằm xuống
Họ mệt mỏi và nằm xuống.
deitar
Eles estavam cansados e se deitaram.
cms/verbs-webp/11497224.webp
trả lời
Học sinh trả lời câu hỏi.
responder
O estudante responde à pergunta.
cms/verbs-webp/59250506.webp
đề nghị
Cô ấy đề nghị tưới nước cho các bông hoa.
oferecer
Ela ofereceu-se para regar as flores.
cms/verbs-webp/115153768.webp
nhìn rõ
Tôi có thể nhìn thấy mọi thứ rõ ràng qua chiếc kính mới của mình.
enxergar
Eu posso enxergar tudo claramente com meus novos óculos.
cms/verbs-webp/36190839.webp
chiến đấu
Đội cứu hỏa chiến đấu với đám cháy từ trên không.
combater
O corpo de bombeiros combate o fogo pelo ar.
cms/verbs-webp/90287300.webp
rung
Bạn nghe tiếng chuông đang rung không?
tocar
Você ouve o sino tocando?
cms/verbs-webp/65199280.webp
chạy theo
Người mẹ chạy theo con trai của mình.
correr atrás
A mãe corre atrás de seu filho.
cms/verbs-webp/120515454.webp
cho ăn
Các em bé đang cho con ngựa ăn.
alimentar
As crianças estão alimentando o cavalo.