Ordforråd

Lær verb – vietnamesisk

cms/verbs-webp/109657074.webp
đuổi đi
Một con thiên nga đuổi một con khác đi.
jage bort
En svane jager bort en annen.
cms/verbs-webp/81740345.webp
tóm tắt
Bạn cần tóm tắt các điểm chính từ văn bản này.
oppsummere
Du må oppsummere hovedpunktene fra denne teksten.
cms/verbs-webp/54608740.webp
nhổ
Cần phải nhổ cỏ dại ra.
rykke opp
Ugress må rykkes opp.
cms/verbs-webp/63935931.webp
quay
Cô ấy quay thịt.
snu
Hun snur kjøttet.
cms/verbs-webp/111792187.webp
chọn
Thật khó để chọn đúng người.
velge
Det er vanskelig å velge den rette.
cms/verbs-webp/118868318.webp
thích
Cô ấy thích sô cô la hơn rau củ.
like
Hun liker sjokolade mer enn grønnsaker.
cms/verbs-webp/99769691.webp
đi qua
Tàu đang đi qua chúng ta.
passere forbi
Toget passerer forbi oss.
cms/verbs-webp/72346589.webp
hoàn thành
Con gái chúng tôi vừa hoàn thành đại học.
fullføre
Vår datter har nettopp fullført universitetet.
cms/verbs-webp/58993404.webp
về nhà
Anh ấy về nhà sau khi làm việc.
gå hjem
Han går hjem etter arbeid.
cms/verbs-webp/93169145.webp
nói chuyện
Anh ấy nói chuyện với khán giả của mình.
snakke
Han snakker til sitt publikum.
cms/verbs-webp/110646130.webp
che phủ
Cô ấy đã che phủ bánh mì bằng phô mai.
dekke
Hun har dekket brødet med ost.
cms/verbs-webp/73649332.webp
la lớn
Nếu bạn muốn được nghe, bạn phải la lớn thông điệp của mình.
rope
Hvis du vil bli hørt, må du rope budskapet ditt høyt.