Ordforråd

Lær verb – vietnamesisk

cms/verbs-webp/100573928.webp
nhảy lên
Con bò đã nhảy lên một con khác.
hoppe på
Kua har hoppet på en annen.
cms/verbs-webp/31726420.webp
quay về
Họ quay về với nhau.
vende seg til
De vender seg til hverandre.
cms/verbs-webp/80357001.webp
sinh con
Cô ấy đã sinh một đứa trẻ khỏe mạnh.
føde
Hun fødte et friskt barn.
cms/verbs-webp/88597759.webp
nhấn
Anh ấy nhấn nút.
trykke
Han trykker på knappen.
cms/verbs-webp/62069581.webp
gửi
Tôi đang gửi cho bạn một bức thư.
sende
Jeg sender deg et brev.
cms/verbs-webp/9435922.webp
tiến lại gần
Các con ốc sên đang tiến lại gần nhau.
komme nærmere
Sneglene kommer nærmere hverandre.
cms/verbs-webp/103883412.webp
giảm cân
Anh ấy đã giảm rất nhiều cân.
gå ned i vekt
Han har gått mye ned i vekt.
cms/verbs-webp/57207671.webp
chấp nhận
Tôi không thể thay đổi điều đó, tôi phải chấp nhận nó.
akseptere
Jeg kan ikke endre det, jeg må akseptere det.
cms/verbs-webp/28642538.webp
để
Hôm nay nhiều người phải để xe của họ đứng.
la stå
I dag må mange la bilene sine stå.
cms/verbs-webp/123844560.webp
bảo vệ
Mũ bảo hiểm được cho là bảo vệ khỏi tai nạn.
beskytte
En hjelm skal beskytte mot ulykker.
cms/verbs-webp/75508285.webp
mong chờ
Trẻ con luôn mong chờ tuyết rơi.
glede seg
Barn gleder seg alltid til snø.
cms/verbs-webp/84819878.webp
trải nghiệm
Bạn có thể trải nghiệm nhiều cuộc phiêu lưu qua sách cổ tích.
oppleve
Du kan oppleve mange eventyr gjennom eventyrbøker.