Ordforråd
Lær verb – Vietnamese

đẩy
Họ đẩy người đàn ông vào nước.
dytte
Dei dytter mannen inn i vatnet.

chạy chậm
Đồng hồ chạy chậm vài phút.
gå sakte
Klokka går nokre minutt sakte.

đi cùng
Con chó đi cùng họ.
følgje
Hunden følgjer dei.

tưởng tượng
Cô ấy hằng ngày đều tưởng tượng ra điều gì đó mới.
forestille seg
Ho forestiller seg noko nytt kvar dag.

đi vòng quanh
Họ đi vòng quanh cây.
gå rundt
Dei går rundt treet.

xuất bản
Nhà xuất bản đã xuất bản nhiều quyển sách.
publisere
Forlaget har publisert mange bøker.

mời vào
Bạn không bao giờ nên mời người lạ vào.
sleppe inn
Ein bør aldri sleppe inn framande.

chia sẻ
Họ chia sẻ công việc nhà cho nhau.
dele
Dei deler husarbeidet mellom seg.

vào
Anh ấy vào phòng khách sạn.
gå inn
Han går inn i hotellrommet.

mang
Họ mang con cái của mình trên lưng.
bere
Dei berer barna sine på ryggane sine.

loại bỏ
Nhiều vị trí sẽ sớm bị loại bỏ ở công ty này.
bli eliminert
Mange stillingar vil snart bli eliminert i dette selskapet.
