Ordforråd
Lær verb – Vietnamese

vận chuyển
Xe tải vận chuyển hàng hóa.
transportere
Lastebilen transporterer varene.

khóc
Đứa trẻ đang khóc trong bồn tắm.
gråte
Barnet græt i badekaret.

thuộc về
Vợ tôi thuộc về tôi.
tilhøyre
Kona mi tilhøyrer meg.

tránh
Cô ấy tránh né đồng nghiệp của mình.
unngå
Ho unngår kollegaen sin.

hạn chế
Nên hạn chế thương mại không?
avgrense
Bør handel avgrensast?

đi
Cả hai bạn đang đi đâu?
gå
Kor går de begge to?

gọi
Cô bé đang gọi bạn cô ấy.
ringe
Jenta ringer venninna si.

nhảy lên
Đứa trẻ nhảy lên.
hoppe opp
Barnet hoppar opp.

chuẩn bị
Họ chuẩn bị một bữa ăn ngon.
førebu
Dei førebur eit deilig måltid.

mang
Họ mang con cái của mình trên lưng.
bere
Dei berer barna sine på ryggane sine.

tiêu
Cô ấy đã tiêu hết tiền của mình.
bruke
Ho brukte all pengane sine.
