Ordforråd

Lær verb – Vietnamese

cms/verbs-webp/23257104.webp
đẩy
Họ đẩy người đàn ông vào nước.
dytte
Dei dytter mannen inn i vatnet.
cms/verbs-webp/51465029.webp
chạy chậm
Đồng hồ chạy chậm vài phút.
gå sakte
Klokka går nokre minutt sakte.
cms/verbs-webp/101765009.webp
đi cùng
Con chó đi cùng họ.
følgje
Hunden følgjer dei.
cms/verbs-webp/111160283.webp
tưởng tượng
Cô ấy hằng ngày đều tưởng tượng ra điều gì đó mới.
forestille seg
Ho forestiller seg noko nytt kvar dag.
cms/verbs-webp/91293107.webp
đi vòng quanh
Họ đi vòng quanh cây.
gå rundt
Dei går rundt treet.
cms/verbs-webp/102731114.webp
xuất bản
Nhà xuất bản đã xuất bản nhiều quyển sách.
publisere
Forlaget har publisert mange bøker.
cms/verbs-webp/33688289.webp
mời vào
Bạn không bao giờ nên mời người lạ vào.
sleppe inn
Ein bør aldri sleppe inn framande.
cms/verbs-webp/122153910.webp
chia sẻ
Họ chia sẻ công việc nhà cho nhau.
dele
Dei deler husarbeidet mellom seg.
cms/verbs-webp/104135921.webp
vào
Anh ấy vào phòng khách sạn.
gå inn
Han går inn i hotellrommet.
cms/verbs-webp/117311654.webp
mang
Họ mang con cái của mình trên lưng.
bere
Dei berer barna sine på ryggane sine.
cms/verbs-webp/29285763.webp
loại bỏ
Nhiều vị trí sẽ sớm bị loại bỏ ở công ty này.
bli eliminert
Mange stillingar vil snart bli eliminert i dette selskapet.
cms/verbs-webp/120900153.webp
ra ngoài
Các em bé cuối cùng cũng muốn ra ngoài.
gå ut
Barna vil endeleg gå ut.