Ordforråd

Lær adverb – Vietnamese

cms/adverbs-webp/10272391.webp
đã
Anh ấy đã ngủ rồi.
allereie
Han sover allereie.
cms/adverbs-webp/54073755.webp
trên đó
Anh ấy leo lên mái nhà và ngồi trên đó.
på det
Han klatrar opp på taket og set seg på det.
cms/adverbs-webp/128130222.webp
cùng nhau
Chúng ta học cùng nhau trong một nhóm nhỏ.
saman
Vi lærer saman i ei lita gruppe.
cms/adverbs-webp/164633476.webp
lại
Họ gặp nhau lại.
igjen
Dei møttes igjen.
cms/adverbs-webp/138692385.webp
ở đâu đó
Một con thỏ đã ẩn mình ở đâu đó.
ein stad
Ein kanin har gøymt seg ein stad.
cms/adverbs-webp/178519196.webp
vào buổi sáng
Tôi phải thức dậy sớm vào buổi sáng.
om morgonen
Eg må stå opp tidleg om morgonen.
cms/adverbs-webp/177290747.webp
thường xuyên
Chúng ta nên gặp nhau thường xuyên hơn!
ofte
Vi burde møtast oftare!
cms/adverbs-webp/172832880.webp
rất
Đứa trẻ đó rất đói.
veldig
Barnet er veldig sultent.
cms/adverbs-webp/84417253.webp
xuống
Họ đang nhìn xuống tôi.
ned
Dei ser ned på meg.
cms/adverbs-webp/29115148.webp
nhưng
Ngôi nhà nhỏ nhưng rất lãng mạn.
men
Huset er lite, men romantisk.
cms/adverbs-webp/135007403.webp
vào
Anh ấy đang vào hay ra?
inn
Går han inn eller ut?
cms/adverbs-webp/40230258.webp
quá nhiều
Anh ấy luôn làm việc quá nhiều.
for mykje
Han har alltid jobba for mykje.