Vocabulario

Aprender verbos – vietnamita

cms/verbs-webp/102631405.webp
quên
Cô ấy không muốn quên quá khứ.
olvidar
Ella no quiere olvidar el pasado.
cms/verbs-webp/87135656.webp
nhìn lại
Cô ấy nhìn lại tôi và mỉm cười.
mirar
Ella me miró hacia atrás y sonrió.
cms/verbs-webp/67095816.webp
sống chung
Hai người đó đang lên kế hoạch sống chung sớm.
mudar
Los dos planean mudarse juntos pronto.
cms/verbs-webp/44127338.webp
từ bỏ
Anh ấy đã từ bỏ công việc của mình.
renunciar
Él renunció a su trabajo.
cms/verbs-webp/96748996.webp
tiếp tục
Đoàn lữ hành tiếp tục cuộc hành trình của mình.
continuar
La caravana continúa su viaje.
cms/verbs-webp/47241989.webp
tra cứu
Những gì bạn không biết, bạn phải tra cứu.
buscar
Lo que no sabes, tienes que buscarlo.
cms/verbs-webp/115224969.webp
tha thứ
Tôi tha thứ cho anh ấy những khoản nợ.
perdonar
Le perdono sus deudas.
cms/verbs-webp/10206394.webp
chịu đựng
Cô ấy khó có thể chịu đựng nỗi đau!
soportar
¡Apenas puede soportar el dolor!
cms/verbs-webp/65313403.webp
xuống
Anh ấy đi xuống bậc thang.
bajar
Él baja los escalones.
cms/verbs-webp/78973375.webp
lấy giấy bệnh
Anh ấy phải lấy giấy bệnh từ bác sĩ.
conseguir
Tiene que conseguir un justificante médico del médico.
cms/verbs-webp/35700564.webp
đi lên
Cô ấy đang đi lên cầu thang.
subir
Ella está subiendo las escaleras.
cms/verbs-webp/55788145.webp
che
Đứa trẻ che tai mình.
cubrir
El niño se cubre las orejas.