Vocabulario
Aprender verbos – vietnamita

vào
Tàu đang vào cảng.
entrar
El barco está entrando en el puerto.

ghé thăm
Một người bạn cũ ghé thăm cô ấy.
visitar
Una vieja amiga la visita.

nhận biết
Cô ấy nhận ra ai đó ở bên ngoài.
notar
Ella nota a alguien afuera.

ăn
Những con gà đang ăn hạt.
comer
Las gallinas están comiendo los granos.

tìm đường về
Tôi không thể tìm đường về.
encontrar el camino de regreso
No puedo encontrar mi camino de regreso.

cất cánh
Máy bay đang cất cánh.
despegar
El avión está despegando.

lên
Nhóm leo núi đã lên núi.
subir
El grupo de excursionistas subió la montaña.

quay số
Cô ấy nhấc điện thoại và quay số.
marcar
Ella levantó el teléfono y marcó el número.

khóc
Đứa trẻ đang khóc trong bồn tắm.
llorar
El niño está llorando en la bañera.

ghét
Hai cậu bé ghét nhau.
odiar
Los dos niños se odian.

cho ăn
Các em bé đang cho con ngựa ăn.
alimentar
Los niños alimentan al caballo.
