Vocabulario

Aprender verbos – vietnamita

cms/verbs-webp/4553290.webp
vào
Tàu đang vào cảng.
entrar
El barco está entrando en el puerto.
cms/verbs-webp/102238862.webp
ghé thăm
Một người bạn cũ ghé thăm cô ấy.
visitar
Una vieja amiga la visita.
cms/verbs-webp/113144542.webp
nhận biết
Cô ấy nhận ra ai đó ở bên ngoài.
notar
Ella nota a alguien afuera.
cms/verbs-webp/67955103.webp
ăn
Những con gà đang ăn hạt.
comer
Las gallinas están comiendo los granos.
cms/verbs-webp/94796902.webp
tìm đường về
Tôi không thể tìm đường về.
encontrar el camino de regreso
No puedo encontrar mi camino de regreso.
cms/verbs-webp/75492027.webp
cất cánh
Máy bay đang cất cánh.
despegar
El avión está despegando.
cms/verbs-webp/126506424.webp
lên
Nhóm leo núi đã lên núi.
subir
El grupo de excursionistas subió la montaña.
cms/verbs-webp/89635850.webp
quay số
Cô ấy nhấc điện thoại và quay số.
marcar
Ella levantó el teléfono y marcó el número.
cms/verbs-webp/94153645.webp
khóc
Đứa trẻ đang khóc trong bồn tắm.
llorar
El niño está llorando en la bañera.
cms/verbs-webp/123213401.webp
ghét
Hai cậu bé ghét nhau.
odiar
Los dos niños se odian.
cms/verbs-webp/120515454.webp
cho ăn
Các em bé đang cho con ngựa ăn.
alimentar
Los niños alimentan al caballo.
cms/verbs-webp/95190323.webp
bỏ phiếu
Người ta bỏ phiếu cho hoặc chống lại một ứng viên.
votar
Se vota a favor o en contra de un candidato.