Vocabulario

Aprender verbos – vietnamita

cms/verbs-webp/74009623.webp
kiểm tra
Chiếc xe đang được kiểm tra trong xưởng.
probar
El coche se está probando en el taller.
cms/verbs-webp/73649332.webp
la lớn
Nếu bạn muốn được nghe, bạn phải la lớn thông điệp của mình.
gritar
Si quieres que te escuchen, tienes que gritar tu mensaje en voz alta.
cms/verbs-webp/87135656.webp
nhìn lại
Cô ấy nhìn lại tôi và mỉm cười.
mirar
Ella me miró hacia atrás y sonrió.
cms/verbs-webp/109071401.webp
ôm
Người mẹ ôm bàn chân nhỏ của em bé.
abrazar
La madre abraza los pequeños pies del bebé.
cms/verbs-webp/119493396.webp
xây dựng
Họ đã xây dựng nhiều điều cùng nhau.
construir
Han construido mucho juntos.
cms/verbs-webp/103797145.webp
thuê
Công ty muốn thuê thêm nhiều người.
contratar
La empresa quiere contratar a más personas.
cms/verbs-webp/125088246.webp
bắt chước
Đứa trẻ bắt chước một chiếc máy bay.
imitar
El niño imita un avión.
cms/verbs-webp/74176286.webp
bảo vệ
Người mẹ bảo vệ con của mình.
proteger
La madre protege a su hijo.
cms/verbs-webp/79201834.webp
kết nối
Cây cầu này kết nối hai khu vực.
conectar
Este puente conecta dos barrios.
cms/verbs-webp/104759694.webp
hy vọng
Nhiều người hy vọng có một tương lai tốt hơn ở châu Âu.
esperar
Muchos esperan un futuro mejor en Europa.
cms/verbs-webp/102631405.webp
quên
Cô ấy không muốn quên quá khứ.
olvidar
Ella no quiere olvidar el pasado.
cms/verbs-webp/120515454.webp
cho ăn
Các em bé đang cho con ngựa ăn.
alimentar
Los niños alimentan al caballo.