Vocabulario

Aprender verbos – vietnamita

cms/verbs-webp/94312776.webp
tặng
Cô ấy tặng đi trái tim mình.
regalar
Ella regala su corazón.
cms/verbs-webp/102169451.webp
xử lý
Một người phải xử lý vấn đề.
manejar
Uno tiene que manejar los problemas.
cms/verbs-webp/90183030.webp
giúp đứng dậy
Anh ấy đã giúp anh kia đứng dậy.
levantar
Él lo levantó.
cms/verbs-webp/109657074.webp
đuổi đi
Một con thiên nga đuổi một con khác đi.
ahuyentar
Un cisne ahuyenta a otro.
cms/verbs-webp/99602458.webp
hạn chế
Nên hạn chế thương mại không?
restringir
¿Se debe restringir el comercio?
cms/verbs-webp/99725221.webp
nói dối
Đôi khi ta phải nói dối trong tình huống khẩn cấp.
mentir
A veces hay que mentir en una situación de emergencia.
cms/verbs-webp/122707548.webp
đứng
Người leo núi đang đứng trên đỉnh.
estar
El montañista está en la cima.
cms/verbs-webp/58477450.webp
cho thuê
Anh ấy đang cho thuê ngôi nhà của mình.
alquilar
Está alquilando su casa.
cms/verbs-webp/93792533.webp
có nghĩa
Huy hiệu trên sàn nhà này có nghĩa là gì?
significar
¿Qué significa este escudo de armas en el suelo?
cms/verbs-webp/100434930.webp
kết thúc
Tuyến đường kết thúc ở đây.
terminar
La ruta termina aquí.
cms/verbs-webp/82893854.webp
hoạt động
Viên thuốc của bạn đã hoạt động chưa?
funcionar
¿Ya están funcionando tus tabletas?
cms/verbs-webp/115172580.webp
chứng minh
Anh ấy muốn chứng minh một công thức toán học.
probar
Él quiere probar una fórmula matemática.