Vocabulario
Aprender verbos – vietnamita

tặng
Cô ấy tặng đi trái tim mình.
regalar
Ella regala su corazón.

xử lý
Một người phải xử lý vấn đề.
manejar
Uno tiene que manejar los problemas.

giúp đứng dậy
Anh ấy đã giúp anh kia đứng dậy.
levantar
Él lo levantó.

đuổi đi
Một con thiên nga đuổi một con khác đi.
ahuyentar
Un cisne ahuyenta a otro.

hạn chế
Nên hạn chế thương mại không?
restringir
¿Se debe restringir el comercio?

nói dối
Đôi khi ta phải nói dối trong tình huống khẩn cấp.
mentir
A veces hay que mentir en una situación de emergencia.

đứng
Người leo núi đang đứng trên đỉnh.
estar
El montañista está en la cima.

cho thuê
Anh ấy đang cho thuê ngôi nhà của mình.
alquilar
Está alquilando su casa.

có nghĩa
Huy hiệu trên sàn nhà này có nghĩa là gì?
significar
¿Qué significa este escudo de armas en el suelo?

kết thúc
Tuyến đường kết thúc ở đây.
terminar
La ruta termina aquí.

hoạt động
Viên thuốc của bạn đã hoạt động chưa?
funcionar
¿Ya están funcionando tus tabletas?
