Словарь

Изучите глаголы – вьетнамский

cms/verbs-webp/113418367.webp
quyết định
Cô ấy không thể quyết định nên mang đôi giày nào.

решать
Она не может решить, в каких туфлях идти.
cms/verbs-webp/63645950.webp
chạy
Cô ấy chạy mỗi buổi sáng trên bãi biển.

бежать
Она бежит каждое утро на пляже.
cms/verbs-webp/117658590.webp
tuyệt chủng
Nhiều động vật đã tuyệt chủng hôm nay.

вымирать
Многие животные вымерли сегодня.
cms/verbs-webp/113885861.webp
nhiễm
Cô ấy đã nhiễm virus.

заразиться
Она заразилась вирусом.
cms/verbs-webp/94176439.webp
cắt ra
Tôi cắt ra một miếng thịt.

отрезать
Я отрезал кусок мяса.
cms/verbs-webp/100649547.webp
thuê
Ứng viên đã được thuê.

нанимать
Претендента взяли на работу.
cms/verbs-webp/82604141.webp
vứt
Anh ấy bước lên vỏ chuối đã bị vứt bỏ.

бросить
Он наступает на брошенную банановую корку.
cms/verbs-webp/79322446.webp
giới thiệu
Anh ấy đang giới thiệu bạn gái mới của mình cho bố mẹ.

представлять
Он представляет свою новую девушку родителям.
cms/verbs-webp/102823465.webp
chỉ
Tôi có thể chỉ một visa trong hộ chiếu của mình.

показать
Я могу показать визу в своем паспорте.
cms/verbs-webp/93792533.webp
có nghĩa
Huy hiệu trên sàn nhà này có nghĩa là gì?

значить
Что значит этот герб на полу?
cms/verbs-webp/61806771.webp
mang đến
Người đưa tin mang đến một gói hàng.

приносить
Курьер приносит посылку.
cms/verbs-webp/68779174.webp
đại diện
Luật sư đại diện cho khách hàng của họ tại tòa án.

представлять
Адвокаты представляют своих клиентов в суде.