Словарь
Изучите глаголы – вьетнамский
chở về
Người mẹ chở con gái về nhà.
везти назад
Мать везет дочь домой.
đưa
Bố muốn đưa con trai mình một ít tiền thêm.
давать
Отец хочет дать своему сыну дополнительные деньги.
nhìn rõ
Tôi có thể nhìn thấy mọi thứ rõ ràng qua chiếc kính mới của mình.
видеть ясно
Я вижу все ясно через мои новые очки.
thuê
Anh ấy đã thuê một chiếc xe.
арендовать
Он арендовал машину.
mua
Họ muốn mua một ngôi nhà.
покупать
Они хотят купить дом.
treo
Cả hai đều treo trên một nhánh cây.
висеть
Оба висят на ветке.
gặp
Đôi khi họ gặp nhau ở cầu thang.
встречать
Иногда они встречаются на лестнице.
kiềm chế
Tôi không thể tiêu quá nhiều tiền; tôi phải kiềm chế.
сдерживаться
Я не могу тратить слишком много денег; мне нужно сдерживаться.
phụ thuộc
Anh ấy mù và phụ thuộc vào sự giúp đỡ từ bên ngoài.
зависеть
Он слеп и зависит от посторонней помощи.
sợ hãi
Chúng tôi sợ rằng người đó bị thương nặng.
бояться
Мы боимся, что человек серьезно пострадал.
thưởng
Anh ấy được thưởng một huy chương.
вознаграждать
Его вознаградили медалью.