Словарь

Изучите глаголы – вьетнамский

cms/verbs-webp/106515783.webp
phá hủy
Lốc xoáy phá hủy nhiều ngôi nhà.

разрушать
Торнадо разрушает много домов.
cms/verbs-webp/44269155.webp
ném
Anh ấy ném máy tính của mình lên sàn với sự tức giận.

бросать
Он злобно бросает компьютер на пол.
cms/verbs-webp/119188213.webp
bỏ phiếu
Các cử tri đang bỏ phiếu cho tương lai của họ hôm nay.

голосовать
Избиратели сегодня голосуют за свое будущее.
cms/verbs-webp/95938550.webp
mang theo
Chúng tôi đã mang theo một cây thông Giáng sinh.

взять с собой
Мы взяли с собой елку.
cms/verbs-webp/92145325.webp
nhìn
Cô ấy nhìn qua một lỗ.

смотреть
Она смотрит через дырку.
cms/verbs-webp/68435277.webp
đến
Mình vui vì bạn đã đến!

приходить
Рад, что ты пришел!
cms/verbs-webp/129235808.webp
nghe
Anh ấy thích nghe bụng vợ mình khi cô ấy mang thai.

слушать
Он любит слушать живот своей беременной жены.
cms/verbs-webp/123367774.webp
sắp xếp
Tôi vẫn còn nhiều giấy tờ cần sắp xếp.

сортировать
У меня еще много бумаг для сортировки.
cms/verbs-webp/89025699.webp
mang
Con lừa mang một gánh nặng.

нести
Осел несет тяжелый груз.
cms/verbs-webp/114231240.webp
nói dối
Anh ấy thường nói dối khi muốn bán hàng.

лгать
Он часто лжет, когда хочет что-то продать.
cms/verbs-webp/40094762.webp
đánh thức
Đồng hồ báo thức đánh thức cô ấy lúc 10 giờ sáng.

будить
Будильник будит ее в 10 утра.
cms/verbs-webp/118759500.webp
thu hoạch
Chúng tôi đã thu hoạch được nhiều rượu vang.

собирать урожай
Мы собрали много вина.