Bài kiểm tra 57



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Wed Jun 04, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Tôi học tiếng Anh.
‫من انگلیسی می‌گیرم.‬   See hint
2. Hôm qua là thứ bảy.
‫دیروز شنبه ,   See hint
3. Mùa hè trời nắng.
‫در تابستان خورشید ,   See hint
4. Cái đó không làm phiền tôi.
‫من ناراحت نمی‌کند.‬   See hint
5. Bạn có thể gọi người đến để sửa không?
کسی را برای تعمیر آن بفرستید؟‬   See hint
6. Tôi muốn một vé đến Prag.
‫من یک بلیط برای پراگ ,   See hint
7. Bạn thay bánh xe được không?
‫می‌توانید چرخ ماشین را کنید؟‬   See hint
8. Tôi muốn ngồi ở giữa.
دوست دارم یک جایی در وسط بنشینم.‬   See hint
9. Bạn có thể nhảy xuống nước được không?
شیرجه بزنی؟‬   See hint
10. Chị ấy buồn chán.
‫او (زن) بی است.‬   See hint