Bài kiểm tra 57



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Sun Oct 12, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Tôi học tiếng Anh.
вывучаю англійскую мову.   See hint
2. Hôm qua là thứ bảy.
Учора субота.   See hint
3. Mùa hè trời nắng.
Улетку сонца.   See hint
4. Cái đó không làm phiền tôi.
гэта не замінае.   See hint
5. Bạn có thể gọi người đến để sửa không?
Вы можаце гэта ,   See hint
6. Tôi muốn một vé đến Prag.
патрэбны білет да Прагі.   See hint
7. Bạn thay bánh xe được không?
можаце памяняць кола?   See hint
8. Tôi muốn ngồi ở giữa.
жадаю сядзець дзе-небудзь у сярэдзіне.   See hint
9. Bạn có thể nhảy xuống nước được không?
ўмееш скакаць у ваду?   See hint
10. Chị ấy buồn chán.
Яна ,   See hint