Bài kiểm tra 57



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Thu Aug 28, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Tôi học tiếng Anh.
Учим ,   See hint
2. Hôm qua là thứ bảy.
је била субота.   See hint
3. Mùa hè trời nắng.
Лети сија ,   See hint
4. Cái đó không làm phiền tôi.
смета ми.   See hint
5. Bạn có thể gọi người đến để sửa không?
Можете ли то дати на ,   See hint
6. Tôi muốn một vé đến Prag.
Хтео / бих возну карту за Праг.   See hint
7. Bạn thay bánh xe được không?
Можете заменити точак?   See hint
8. Tôi muốn ngồi ở giữa.
Ја желим седети у средини.   See hint
9. Bạn có thể nhảy xuống nước được không?
ли скакати у воду?   See hint
10. Chị ấy buồn chán.
се досађује.   See hint