Bài kiểm tra 57



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Sat Oct 04, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Tôi học tiếng Anh.
инджылызыбзэр зэсэгъашIэ.   See hint
2. Hôm qua là thứ bảy.
Тыгъуасэ ,   See hint
3. Mùa hè trời nắng.
тыгъэр къепсы.   See hint
4. Cái đó không làm phiền tôi.
Ащ сэ ,   See hint
5. Bạn có thể gọi người đến để sửa không?
бгъэцэкIэжьын плъэкIыщтба?   See hint
6. Tôi muốn một vé đến Prag.
Сэ Прагэ нэс зы сыфай.   See hint
7. Bạn thay bánh xe được không?
лъакъо къысфызэблэпхъушъущта?   See hint
8. Tôi muốn ngồi ở giữa.
Сэ гузэгу горэм сыщысынэу ,   See hint
9. Bạn có thể nhảy xuống nước được không?
ухэпкIэнэу ошIа?   See hint
10. Chị ấy buồn chán.
Ар мэзэщы.   See hint