Bài kiểm tra 57



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Wed Jul 02, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Tôi học tiếng Anh.
инджылызыбзэр зэсэгъашIэ.   See hint
2. Hôm qua là thứ bảy.
Тыгъуасэ ,   See hint
3. Mùa hè trời nắng.
Гъэмафэм тыгъэр ,   See hint
4. Cái đó không làm phiền tôi.
сэ сигъэохъущтэп.   See hint
5. Bạn có thể gọi người đến để sửa không?
бгъэцэкIэжьын плъэкIыщтба?   See hint
6. Tôi muốn một vé đến Prag.
Сэ Прагэ нэс зы билет ,   See hint
7. Bạn thay bánh xe được không?
лъакъо къысфызэблэпхъушъущта?   See hint
8. Tôi muốn ngồi ở giữa.
Сэ гузэгу сыщысынэу сыфай.   See hint
9. Bạn có thể nhảy xuống nước được không?
ухэпкIэнэу ошIа?   See hint
10. Chị ấy buồn chán.
(бзылъфыгъ) мэзэщы.   See hint