Bài kiểm tra 56



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Sat Jul 19, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Chúng ta học một ngôn ngữ.
‫ما زبان می‌گیریم.‬   See hint
2. Hôm qua – Hôm nay – Ngày mai
– امروز – فردا‬   See hint
3. Mùa hè nóng.
‫تابستان گرم ,   See hint
4. Không đâu.
‫نه، مطلقاً ,   See hint
5. Không có nước nóng.
‫آب نمی‌آید.‬   See hint
6. Tôi muốn một vé đến Madrid.
‫من یک بلیط برای می‌خواهم.‬   See hint
7. Lốp xe của tôi bị thủng.
‫لاستیکم پنجرشده ,   See hint
8. Tôi muốn ngồi ở phía sau.
‫من دوست دارم کاملا بنشینم.‬   See hint
9. Bạn biết lặn không?
‫غواصی   See hint
10. Buồn chán
‫بی حوصله   See hint