Bài kiểm tra 56



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Wed Apr 30, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Chúng ta học một ngôn ngữ.
ვსწავლობთ.   See hint
2. Hôm qua – Hôm nay – Ngày mai
– დღეს – ხვალ   See hint
3. Mùa hè nóng.
ცხელა.   See hint
4. Không đâu.
არა.   See hint
5. Không có nước nóng.
თბილი არ მოდის.   See hint
6. Tôi muốn một vé đến Madrid.
ერთი ბილეთი მადრიდამდე, თუ ,   See hint
7. Lốp xe của tôi bị thủng.
დამეშვა.   See hint
8. Tôi muốn ngồi ở phía sau.
სულ უკან ჯდომა.   See hint
9. Bạn biết lặn không?
ყვინთვა ,   See hint
10. Buồn chán