Bài kiểm tra 56



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Sat Jun 28, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Chúng ta học một ngôn ngữ.
ენას ,   See hint
2. Hôm qua – Hôm nay – Ngày mai
– დღეს – ხვალ   See hint
3. Mùa hè nóng.
ცხელა.   See hint
4. Không đâu.
საერთოდ ,   See hint
5. Không có nước nóng.
თბილი წყალი მოდის.   See hint
6. Tôi muốn một vé đến Madrid.
ერთი ბილეთი მადრიდამდე, შეიძლება.   See hint
7. Lốp xe của tôi bị thủng.
საბურავი ,   See hint
8. Tôi muốn ngồi ở phía sau.
სულ უკან ჯდომა.   See hint
9. Bạn biết lặn không?
შეგიძლია?   See hint
10. Buồn chán