Bài kiểm tra 56



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Sat Oct 04, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Chúng ta học một ngôn ngữ.
እኛ ቋንቋ ነው።   See hint
2. Hôm qua – Hôm nay – Ngày mai
፤ ዛሬ ፤ ነገ   See hint
3. Mùa hè nóng.
ሞቃታማ ነው።   See hint
4. Không đâu.
አያይ ።   See hint
5. Không có nước nóng.
የሞቀ ውሃ   See hint
6. Tôi muốn một vé đến Madrid.
ወደ ለመሄድ ትኬት እፈልጋለው።   See hint
7. Lốp xe của tôi bị thủng.
ተንፍሳል   See hint
8. Tôi muốn ngồi ở phía sau.
ከኋላ መቀመጥ   See hint
9. Bạn biết lặn không?
ላይ ተወርውሮ መጥለቅ ትችላለህ/ያለሽ?   See hint
10. Buồn chán