Bài kiểm tra 56



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Sun Sep 07, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Chúng ta học một ngôn ngữ.
ንሕና ሓደ ንመሃር ኣሎና።   See hint
2. Hôm qua – Hôm nay – Ngày mai
- ሎሚ - ጽባሕ   See hint
3. Mùa hè nóng.
ሃሩር እዩ።   See hint
4. Không đâu.
ፈጺምኩም ኣይትርብሹንን።   See hint
5. Không có nước nóng.
ማይ ኣይመጽእን እዩ።   See hint
6. Tôi muốn một vé đến Madrid.
ኣነ ቲከት ባቡር ማድሪድ ደልየ ።   See hint
7. Lốp xe của tôi bị thủng.
ዝነፈሰ ጎማ መኪና   See hint
8. Tôi muốn ngồi ở phía sau.
ኣነ ኣብ መወዳእታ ክብል ደልየ።   See hint
9. Bạn biết lặn không?
(ኣብ ውሽጢ ማይ ክትሕምብስ)ምጥሓል ዶ?   See hint
10. Buồn chán
ምህላው   See hint