Bài kiểm tra 55



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Sat Oct 18, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Chúng ta làm gì?
ምን እያደረግን ,   See hint
2. Mười
3. Mùa thu và mùa đông.
በልግ ፤   See hint
4. Có làm phiền bạn không nếu tôi hút thuốc?
ሲጋራ ይረብሾታል?   See hint
5. Vòi hoa sen không dùng được.
መታጠቢያው አይደለም።   See hint
6. Lúc mấy giờ có chuyến tàu hỏa đi Budapest?
ወደ ቡዳፔስት የሚሄደው ባቡር ሰዓት ይነሳል?   See hint
7. Trạm xăng tiếp sau ở đâu?
የሚቀጥለው ነዳጅ ማደያ ነው   See hint
8. Có còn vé xem thi đấu bóng đá không?
የእግር ካሱ ጨዋታ መግቢያ ትኬቶች አሉ?   See hint
9. Bạn biết bơi không?
ትችላለህ/ያለሽ?   See hint
10. Anh ấy không có thời gian.
ጊዜ የለውም።   See hint