Bài kiểm tra 55



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Fri Jul 18, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Chúng ta làm gì?
እያደረግን ነው?   See hint
2. Mười
3. Mùa thu và mùa đông.
በልግ ክረምት   See hint
4. Có làm phiền bạn không nếu tôi hút thuốc?
ባጨስ ይረብሾታል?   See hint
5. Vòi hoa sen không dùng được.
መታጠቢያው እየሰራ   See hint
6. Lúc mấy giờ có chuyến tàu hỏa đi Budapest?
ወደ ቡዳፔስት የሚሄደው ባቡር በስንት ሰዓት ,   See hint
7. Trạm xăng tiếp sau ở đâu?
የሚቀጥለው ነዳጅ የት ነው   See hint
8. Có còn vé xem thi đấu bóng đá không?
የእግር ካሱ ጨዋታ ትኬቶች አሁንም አሉ?   See hint
9. Bạn biết bơi không?
ትችላለህ/ያለሽ?   See hint
10. Anh ấy không có thời gian.
ጊዜ የለውም።   See hint