Bài kiểm tra 58



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Fri Oct 17, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Bạn học tiếng Tây Ban Nha.
‫تو اسپانیایی می‌گیری.‬   See hint
2. Hôm qua tôi ở rạp chiếu phim.
‫دیروز ‫من بودم.‬   See hint
3. Chúng tôi thích đi dạo vào mùa hè.
تابستان دوست داریم پیاده روی کنیم.‬   See hint
4. Bạn có uống gì không?
چیزی می‌نوشید؟‬   See hint
5. Ở trong phòng không có điện thoại.
تلفن ندارد.‬   See hint
6. Tôi muốn một vé đến Bern.
یک بلیط برای برن می‌خواهم.‬   See hint
7. Tôi cần vài lít dầu điêzen.
‫من لیتر گازوئیل احتیاج دارم.‬   See hint
8. Tôi muốn ngồi ở đằng trước.
‫من دوست دارم جلو بنشینم.‬   See hint
9. Vòi tắm hoa sen ở đâu?
‫دوش   See hint
10. Chị ấy không buồn chán.
‫او (زن) حوصله ,   See hint