Bài kiểm tra 58



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Sat Aug 30, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Bạn học tiếng Tây Ban Nha.
‫تو اسپانیایی می‌گیری.‬   See hint
2. Hôm qua tôi ở rạp chiếu phim.
‫دیروز ‫من سینما ,   See hint
3. Chúng tôi thích đi dạo vào mùa hè.
‫در تابستان دوست داریم روی کنیم.‬   See hint
4. Bạn có uống gì không?
‫شما چیزی   See hint
5. Ở trong phòng không có điện thoại.
‫اتاق تلفن ,   See hint
6. Tôi muốn một vé đến Bern.
‫من یک بلیط برای می‌خواهم.‬   See hint
7. Tôi cần vài lít dầu điêzen.
‫من چند لیتر گازوئیل دارم.‬   See hint
8. Tôi muốn ngồi ở đằng trước.
‫من دوست دارم کاملا بنشینم.‬   See hint
9. Vòi tắm hoa sen ở đâu?
‫دوش   See hint
10. Chị ấy không buồn chán.
‫او (زن) حوصله ,   See hint