Bài kiểm tra 58



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Thu Jul 10, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Bạn học tiếng Tây Ban Nha.
እስፓንኛ ትማራህ/ሪያልሽ።   See hint
2. Hôm qua tôi ở rạp chiếu phim.
ትላንትና ፊልም ቤት   See hint
3. Chúng tôi thích đi dạo vào mùa hè.
በበጋ እኛ የእግር ጉዞ ማድረግ   See hint
4. Bạn có uống gì không?
የሆነ ይጠጣሉ?   See hint
5. Ở trong phòng không có điện thoại.
በክፍሉ ውስጥ የለም።   See hint
6. Tôi muốn một vé đến Bern.
በርን ለመሄድ ትኬት እፈልጋለው።   See hint
7. Tôi cần vài lít dầu điêzen.
ሌትሮች ናፍጣ እፈልጋለው።   See hint
8. Tôi muốn ngồi ở đằng trước.
ከፊለፊት እፈልጋለው።   See hint
9. Vòi tắm hoa sen ở đâu?
መታጠቢያ የት ነው?   See hint
10. Chị ấy không buồn chán.
እሷ   See hint