Bài kiểm tra 58



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Fri May 16, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Bạn học tiếng Tây Ban Nha.
учиш шпански.   See hint
2. Hôm qua tôi ở rạp chiếu phim.
Вчера бев во ,   See hint
3. Chúng tôi thích đi dạo vào mùa hè.
Во лето одиме со да шетаме.   See hint
4. Bạn có uống gì không?
Ќе напиете ли нешто?   See hint
5. Ở trong phòng không có điện thoại.
Во собата телефон.   See hint
6. Tôi muốn một vé đến Bern.
Јас сакал / сакала еден билет за Берн.   See hint
7. Tôi cần vài lít dầu điêzen.
Потребни ми се неколку литра ,   See hint
8. Tôi muốn ngồi ở đằng trước.
Јас сакал / сакала да седам сосема напред.   See hint
9. Vòi tắm hoa sen ở đâu?
Каде е ,   See hint
10. Chị ấy không buồn chán.
Таа се досадува.   See hint