Bài kiểm tra 58



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Mon Aug 18, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Bạn học tiếng Tây Ban Nha.
Դու սովորում ես   See hint
2. Hôm qua tôi ở rạp chiếu phim.
Երեկ գնացել էի   See hint
3. Chúng tôi thích đi dạo vào mùa hè.
Ամռանը հաճույքով ենք գնում   See hint
4. Bạn có uống gì không?
Կխմեի՞ք ինչ որ   See hint
5. Ở trong phòng không có điện thoại.
Հեռախոս չկա   See hint
6. Tôi muốn một vé đến Bern.
Ե՞րբ մեկնում հաջորդ գնացքը դեպի Բեռն:   See hint
7. Tôi cần vài lít dầu điêzen.
Ինձ հարկավոր է քանի լիտր դիզել:   See hint
8. Tôi muốn ngồi ở đằng trước.
ցանկանում եմ առջևում նստել:   See hint
9. Vòi tắm hoa sen ở đâu?
Որտե՞ղ ցնցուղը:   See hint
10. Chị ấy không buồn chán.
Նրա համար ձանձրալի   See hint