Bài kiểm tra 59



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Mon Aug 25, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Anh ấy học tiếng Đức.
እሱ ይማራል።   See hint
2. Bộ phim hay.
ፊልሙ አጓጊ   See hint
3. Mùa đông lạnh.
ቀዝቃዛ ነው።   See hint
4. Bạn có đi lại nhiều không?
ብዙ ጊዜ ወደ ሌላ ሃገር ,   See hint
5. Ở trong phòng không có vô tuyến.
በክፍሉ ውስጥ የለም።   See hint
6. Tầu hỏa khi nào đến Wien?
ባቡሩ መቼ ይደርሳል?   See hint
7. Tôi không còn xăng nữa.
ቤንዚን የለኝም።   See hint
8. Bạn có thể giới thiệu cho tôi chút gì không?
የሆነ ነገር ይችላሉ?   See hint
9. Phòng thay quần áo ở đâu?
ልብስ ክፍሉ የት ነው?   See hint
10. Bị đói.