Bài kiểm tra 59



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Fri Oct 10, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Anh ấy học tiếng Đức.
እሱ ጀርመንኛ   See hint
2. Bộ phim hay.
ፊልሙ አጓጊ   See hint
3. Mùa đông lạnh.
ክረምት ቀዝቃዛ   See hint
4. Bạn có đi lại nhiều không?
ብዙ ወደ ሌላ ሃገር ይሄዳሉ?   See hint
5. Ở trong phòng không có vô tuyến.
በክፍሉ ውስጥ የለም።   See hint
6. Tầu hỏa khi nào đến Wien?
ባቡሩ ቬና ይደርሳል?   See hint
7. Tôi không còn xăng nữa.
ቤንዚን የለኝም።   See hint
8. Bạn có thể giới thiệu cho tôi chút gì không?
የሆነ ነገር ሊሚመክሩኝ ,   See hint
9. Phòng thay quần áo ở đâu?
ልብስ ክፍሉ የት ነው?   See hint
10. Bị đói.