Bài kiểm tra 59



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Thu Jul 24, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Anh ấy học tiếng Đức.
जर्मन शिकत आहे.   See hint
2. Bộ phim hay.
चित्रपट मनोरंजक ,   See hint
3. Mùa đông lạnh.
हिवाळ्यात थंडगार असते.   See hint
4. Bạn có đi lại nhiều không?
आपण खूप असता का?   See hint
5. Ở trong phòng không có vô tuyến.
दूरदर्शनसंच नाही आहे.   See hint
6. Tầu hỏa khi nào đến Wien?
ट्रेन व्हिएन्नाला कधी ,   See hint
7. Tôi không còn xăng nữa.
माझ्याजवळ आणखी गॅस ,   See hint
8. Bạn có thể giới thiệu cho tôi chút gì không?
आपण एखाद्या कार्यक्रमाची कराल का?   See hint
9. Phòng thay quần áo ở đâu?
बदलण्याची खोली कुठे आहे?   See hint
10. Bị đói.
भूक   See hint