Bài kiểm tra 34



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Fri Oct 17, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Bạn từ châu Mỹ đến à?
أنت من أمريكا؟‬   See hint
2. Một tiếng có sáu mươi phút.
‫الساعة فيها دقيقة.‬   See hint
3. Tôi có một quả / trái dâu đất.
حبة فراولة.‬   See hint
4. Bạn có chó không?
كلب؟‬   See hint
5. Tôi thấy cái đó xấu.
‫أجد قبيحًا.‬   See hint
6. Bạn có rau gì?
هي الخضروات التي لديكم؟‬   See hint
7. Ở đây có thể thuê đồ trượt tuyết không?
‫هل استئجار زلاجات؟‬   See hint
8. Những con sư tử ở đâu?
الأسود؟‬   See hint
9. Tôi ở trong một câu lạc bộ thể thao.
‫أنا عضو في رياضي.‬   See hint
10. Chúng tôi sắp được tiền hưu trí.
‫قريباً ,   See hint