Bài kiểm tra 34



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Mon Aug 18, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Bạn từ châu Mỹ đến à?
Доаѓате од Америка?   See hint
2. Một tiếng có sáu mươi phút.
Еден има шеесет минути.   See hint
3. Tôi có một quả / trái dâu đất.
Јас имам една ,   See hint
4. Bạn có chó không?
Имате ли ,   See hint
5. Tôi thấy cái đó xấu.
Мислам дека е грдо.   See hint
6. Bạn có rau gì?
Каков имате?   See hint
7. Ở đây có thể thuê đồ trượt tuyết không?
Може ли овде се изнајмат скии?   See hint
8. Những con sư tử ở đâu?
Каде лавовите?   See hint
9. Tôi ở trong một câu lạc bộ thể thao.
Јас одам еден спортски клуб.   See hint
10. Chúng tôi sắp được tiền hưu trí.
Набргу ќе во пензија.   See hint