Bài kiểm tra 34



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Thu Aug 28, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Bạn từ châu Mỹ đến à?
미국에서 오셨어요?   See hint
2. Một tiếng có sáu mươi phút.
육십 분이에요.   See hint
3. Tôi có một quả / trái dâu đất.
저는 있어요.   See hint
4. Bạn có chó không?
있어요?   See hint
5. Tôi thấy cái đó xấu.
저게 것 같아요.   See hint
6. Bạn có rau gì?
어떤 있어요?   See hint
7. Ở đây có thể thuê đồ trượt tuyết không?
여기서 빌릴 수 있어요?   See hint
8. Những con sư tử ở đâu?
어디 있어요?   See hint
9. Tôi ở trong một câu lạc bộ thể thao.
저는 스포츠 회원이에요.   See hint
10. Chúng tôi sắp được tiền hưu trí.
우리는 곧 받을 거예요.   See hint