Bài kiểm tra 34



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Sun Jul 13, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Bạn từ châu Mỹ đến à?
आपण आला / आल्या आहात का?   See hint
2. Một tiếng có sáu mươi phút.
एका साठ मिनिटे असतात.   See hint
3. Tôi có một quả / trái dâu đất.
एक स्ट्रॉबेरी आहे.   See hint
4. Bạn có chó không?
आपल्याकडे कुत्रा आहे ,   See hint
5. Tôi thấy cái đó xấu.
ते कुरूप वाटते.   See hint
6. Bạn có rau gì?
आपल्याकडे भाज्या आहेत?   See hint
7. Ở đây có thể thuê đồ trượt tuyết không?
इथे स्कीईंगचे साहित्य भाड्याने मिळू का?   See hint
8. Những con sư tử ở đâu?
कुठे आहेत?   See hint
9. Tôi ở trong một câu lạc bộ thể thao.
मी क्रीडा संस्थेचा सदस्य / संस्थेची सदस्य आहे.   See hint
10. Chúng tôi sắp được tiền hưu trí.
आम्ही लवकरच आमचे घेणार आहोत.   See hint