Bài kiểm tra 34



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Thu Aug 21, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Bạn từ châu Mỹ đến à?
з Амерыкі?   See hint
2. Một tiếng có sáu mươi phút.
гадзіне шэсцьдзесят хвілін.   See hint
3. Tôi có một quả / trái dâu đất.
мяне ёсць клубніца.   See hint
4. Bạn có chó không?
У Вас ёсць ,   See hint
5. Tôi thấy cái đó xấu.
думаю, гэта брыдка.   See hint
6. Bạn có rau gì?
Якая ў Вас гародніна?   See hint
7. Ở đây có thể thuê đồ trượt tuyết không?
Ці можна узяць лыжы напракат?   See hint
8. Những con sư tử ở đâu?
Дзе ,   See hint
9. Tôi ở trong một câu lạc bộ thể thao.
хаджу ў спартыўнае таварыства.   See hint
10. Chúng tôi sắp được tiền hưu trí.
Хутка мы на пенсію.   See hint