Bài kiểm tra 35



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Sun Jun 29, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Bạn từ châu Á đến à?
ли од Азија?   See hint
2. Một ngày có hai mươi bốn tiếng.
Еден ден има дваесет и часа.   See hint
3. Tôi có một quả / trái kiwi và một quả / trái dưa hấu.
Јас имам едно киви и лубеница.   See hint
4. Bạn có mèo không?
Имате ли ,   See hint
5. Tôi thấy cái đó chán.
Мислам ова е досадно.   See hint
6. Bạn có đậu không?
Имате грав?   See hint
7. Ba mươi tám
триесет осум   See hint
8. Tôi có một máy chụp ảnh.
Јас имам фотоапарат.   See hint
9. Chúng tôi chơi đá bóng.
Ние фудбал.   See hint
10. Bạn muốn trở thành gì?
сакаш да бидеш?   See hint