Bài kiểm tra 35



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Fri Jun 06, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Bạn từ châu Á đến à?
‫هل أنت أسيا؟‬   See hint
2. Một ngày có hai mươi bốn tiếng.
‫اليوم فيه وعشرين ساعة.‬   See hint
3. Tôi có một quả / trái kiwi và một quả / trái dưa hấu.
‫لدي حبة وشمامة.‬   See hint
4. Bạn có mèo không?
قطة؟‬   See hint
5. Tôi thấy cái đó chán.
‫أجد مُملاً.‬   See hint
6. Bạn có đậu không?
‫ألديكم فاصولياء؟‬   See hint
7. Ba mươi tám
‫ثمانيةٍ   See hint
8. Tôi có một máy chụp ảnh.
‫لدي آلة ,   See hint
9. Chúng tôi chơi đá bóng.
‫إننا نلعب القدم.‬   See hint
10. Bạn muốn trở thành gì?
‫ما تريد تصبح؟‬   See hint