Bài kiểm tra 35



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Thu Aug 21, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Bạn từ châu Á đến à?
நீங்கள் வருகிறீர்களா?   See hint
2. Một ngày có hai mươi bốn tiếng.
ஒரு தினத்தில் இருபத்து நான்கு மணி நேரம் ,   See hint
3. Tôi có một quả / trái kiwi và một quả / trái dưa hấu.
ஒரு கிவிப்பழமும் ஒரு கிருணிப்பழமும் உள்ளது.   See hint
4. Bạn có mèo không?
உங்களிடம் பூனை ,   See hint
5. Tôi thấy cái đó chán.
எனக்கு சலிப்பு ஏற்படுத்துவதாகத் தெரிகிறது.   See hint
6. Bạn có đậu không?
உங்களிடம் பீன்ஸ் ,   See hint
7. Ba mươi tám
எட்டு   See hint
8. Tôi có một máy chụp ảnh.
ஒரு காமரா/ புகைப்படக்கருவி இருக்கிறது.   See hint
9. Chúng tôi chơi đá bóng.
நாங்கள் விளையாடுகிறோம்.   See hint
10. Bạn muốn trở thành gì?
நீ பெரியவனாகும் போது என்னவாக ,   See hint