Bài kiểm tra 35



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Sun Oct 19, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Bạn từ châu Á đến à?
Азиядансыз ,   See hint
2. Một ngày có hai mươi bốn tiếng.
Бір тәулікте жиырма сағат бар.   See hint
3. Tôi có một quả / trái kiwi và một quả / trái dưa hấu.
Менде киви мен қауын ,   See hint
4. Bạn có mèo không?
бар ма?   See hint
5. Tôi thấy cái đó chán.
, бұл қызықсыз.   See hint
6. Bạn có đậu không?
Үрмебұршақ бар ,   See hint
7. Ba mươi tám
отыз   See hint
8. Tôi có một máy chụp ảnh.
Менде фотоаппарат ,   See hint
9. Chúng tôi chơi đá bóng.
футбол ойнаймыз.   See hint
10. Bạn muốn trở thành gì?
Сенің кім болғың ,   See hint