Bài kiểm tra 44



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Thu Aug 21, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Xin lỗi, ngày mai tôi đã có việc.
አዝናለው ጉዳይ አለኝ።   See hint
2. Tuần
3. Tôi ăn một miếng săng uých với bơ thực vật.
እኔ ሳንድዊች ቅቤ እየበላው ነው።   See hint
4. Ông ấy là người ngoại quốc.
እሱ የውጭ አገር ዜጋ   See hint
5. Tôi muốn một phòng với vòi tắm hoa sen.
መታጠቢያ ያለው ክፍል እፈልጋለው።   See hint
6. Bạn cũng thích ăn xúp lơ xanh à?
መብላት ትወዳለህ/ሽ   See hint
7. Bạn làm ơn lái chậm hơn.
እባክዎን ብለው ይንዱ።   See hint
8. Nhũng con đười ươi và nhũng con ngựa vằn ở đâu?
ዝንጀሮዎቹ እና አህዮቹ የት ናቸው?   See hint
9. Hiện giờ hòa.
እስከ አሁን አልታወቀም ።   See hint
10. Tôi tìm một chỗ làm.
ስራ ነው ።   See hint