Bài kiểm tra 44



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Mon Sep 08, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Xin lỗi, ngày mai tôi đã có việc.
ف کیجے گا مجھے کچھ کام ہے-‬   See hint
2. Tuần
3. Tôi ăn một miếng săng uých với bơ thực vật.
‫میں مارجرین کے ساتھ کھاتا ہوں‬   See hint
4. Ông ấy là người ngoại quốc.
‫وہ غیر ملکی   See hint
5. Tôi muốn một phòng với vòi tắm hoa sen.
ایک کمرا شاور کے ساتھ چاہیے‬   See hint
6. Bạn cũng thích ăn xúp lơ xanh à?
‫کیا تم گوبھی بھی سے کھاتے ہو؟‬   See hint
7. Bạn làm ơn lái chậm hơn.
‫آہستہ   See hint
8. Nhũng con đười ươi và nhũng con ngựa vằn ở đâu?
‫گوریلا اور کہاں ہیں؟‬   See hint
9. Hiện giờ hòa.
‫ابھی تک کوئی نہیں ہوا ہے‬   See hint
10. Tôi tìm một chỗ làm.
نوکری تلاش کر رہا ہوں-‬   See hint